Có 2 kết quả:

守株緣木 shǒu zhū yuán mù ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄩㄢˊ ㄇㄨˋ守株缘木 shǒu zhū yuán mù ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄩㄢˊ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 守株待兔,緣木求魚|守株待兔,缘木求鱼[shou3 zhu1 dai4 tu4 , yuan2 mu4 qiu2 yu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 守株待兔,緣木求魚|守株待兔,缘木求鱼[shou3 zhu1 dai4 tu4 , yuan2 mu4 qiu2 yu2]

Bình luận 0