Có 2 kết quả:
守株緣木 shǒu zhū yuán mù ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄩㄢˊ ㄇㄨˋ • 守株缘木 shǒu zhū yuán mù ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄩㄢˊ ㄇㄨˋ
shǒu zhū yuán mù ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄩㄢˊ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 守株待兔,緣木求魚|守株待兔,缘木求鱼[shou3 zhu1 dai4 tu4 , yuan2 mu4 qiu2 yu2]
Bình luận 0
shǒu zhū yuán mù ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄩㄢˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for 守株待兔,緣木求魚|守株待兔,缘木求鱼[shou3 zhu1 dai4 tu4 , yuan2 mu4 qiu2 yu2]
Bình luận 0